You are here
chase là gì?
chase (ʧeɪs )
Dịch nghĩa: đuổi theo
Động từ
Dịch nghĩa: đuổi theo
Động từ
Ví dụ:
"He had to chase the dog after it ran away.
Anh ấy phải đuổi theo con chó sau khi nó chạy đi. "
Anh ấy phải đuổi theo con chó sau khi nó chạy đi. "