You are here
charger là gì?
charger (ˈʧɑrdʒər )
Dịch nghĩa: đồ sạc điện thoại
Danh từ
Dịch nghĩa: đồ sạc điện thoại
Danh từ
Ví dụ:
"The phone charger was left at home.
Sạc điện thoại bị bỏ lại ở nhà. "
Sạc điện thoại bị bỏ lại ở nhà. "