You are here
chap là gì?
chap (ʧæp )
Dịch nghĩa: bố
Danh từ
Dịch nghĩa: bố
Danh từ
Ví dụ:
"He’s a nice chap who always helps others.
Anh ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác. "
Anh ấy là một người tốt bụng luôn giúp đỡ người khác. "