You are here
chamber là gì?
chamber (ˈʧeɪmbər )
Dịch nghĩa: buồng
Danh từ
Dịch nghĩa: buồng
Danh từ
Ví dụ:
"The chamber was decorated with elegant furnishings.
Phòng được trang trí với nội thất tinh tế. "
Phòng được trang trí với nội thất tinh tế. "