You are here
certify là gì?
certify (ˈsɜrtɪˌfaɪ )
Dịch nghĩa: chứng nhận
Động từ
Dịch nghĩa: chứng nhận
Động từ
Ví dụ:
"The auditor will certify the financial statements.
Kiểm toán viên sẽ chứng thực các báo cáo tài chính. "
Kiểm toán viên sẽ chứng thực các báo cáo tài chính. "