You are here
certain là gì?
certain (ˈsɜrtən )
Dịch nghĩa: chắc chắn sẽ xảy ra
Tính từ
Dịch nghĩa: chắc chắn sẽ xảy ra
Tính từ
Ví dụ:
"He was certain that he had locked the door.
Anh ấy chắc chắn rằng mình đã khóa cửa. "
Anh ấy chắc chắn rằng mình đã khóa cửa. "