You are here
by halves là gì?
by halves (baɪ hælvz )
Dịch nghĩa: không hào hứng
trạng từ
Dịch nghĩa: không hào hứng
trạng từ
Ví dụ:
"They only completed the project by halves, leaving much unfinished.
Họ chỉ hoàn thành dự án một nửa, để lại nhiều việc chưa xong. "
Họ chỉ hoàn thành dự án một nửa, để lại nhiều việc chưa xong. "