You are here
butcher là gì?
butcher (ˈbʊtʃər )
Dịch nghĩa: làm hư hỏng
Động từ
Dịch nghĩa: làm hư hỏng
Động từ
Ví dụ:
"The butcher sold fresh meat to the customers.
Người bán thịt bán thịt tươi cho khách hàng. "
Người bán thịt bán thịt tươi cho khách hàng. "