You are here
bustle là gì?
bustle (ˈbʌsl )
Dịch nghĩa: sự hối hả
Danh từ
Dịch nghĩa: sự hối hả
Danh từ
Ví dụ:
"The town square was full of bustle during the festival.
Quảng trường thị trấn nhộn nhịp trong suốt lễ hội. "
Quảng trường thị trấn nhộn nhịp trong suốt lễ hội. "