Từ "business" trong tiếng Anh có nghĩa là "doanh nghiệp", "việc kinh doanh", hoặc "công việc", tùy theo ngữ cảnh sử dụng.

1. Danh từ (noun) – Các nghĩa phổ biến:
a. Việc kinh doanh / buôn bán
She started her own business at the age of 25.
→ Cô ấy bắt đầu việc kinh doanh riêng từ năm 25 tuổi.
b. Doanh nghiệp / công ty
That business employs over 100 people.
→ Doanh nghiệp đó có hơn 100 nhân viên.
c. Lĩnh vực kinh doanh
He works in the real estate business.
→ Anh ấy làm trong lĩnh vực bất động sản.
d. Việc cần giải quyết / công việc
Let’s get down to business.
→ Hãy bắt đầu vào việc chính thôi.
e. Tình hình làm ăn
Business is slow this month.
→ Việc làm ăn tháng này chậm chạp.
