You are here
burglar là gì?
burglar (ˈbɜrɡlər )
Dịch nghĩa: kẻ trộm
Danh từ
Dịch nghĩa: kẻ trộm
Danh từ
Ví dụ:
"The burglar broke into the house in the middle of the night.
Tên trộm đột nhập vào nhà vào giữa đêm. "
Tên trộm đột nhập vào nhà vào giữa đêm. "