You are here
brevity code là gì?
brevity code (ˈbrɛv.ɪ.ti koʊd )
Dịch nghĩa: ám luật lược văn
Danh từ
Dịch nghĩa: ám luật lược văn
Danh từ
Ví dụ:
"They used a brevity code to communicate efficiently.
Họ sử dụng mã ngắn gọn để giao tiếp hiệu quả. "
Họ sử dụng mã ngắn gọn để giao tiếp hiệu quả. "