You are here
brassy là gì?
brassy (ˈbræ.si )
Dịch nghĩa: giống đồng thau
Tính từ
Dịch nghĩa: giống đồng thau
Tính từ
Ví dụ:
"The brassy music played loudly at the party.
Nhạc đồng tấu vang lên ầm ĩ tại bữa tiệc. "
Nhạc đồng tấu vang lên ầm ĩ tại bữa tiệc. "