You are here
branchy là gì?
branchy (ˈbræn.tʃi )
Dịch nghĩa: nhiều cành
Tính từ
Dịch nghĩa: nhiều cành
Tính từ
Ví dụ:
"The branchy tree provided plenty of shade.
Cây có nhiều cành tạo ra nhiều bóng mát. "
Cây có nhiều cành tạo ra nhiều bóng mát. "