You are here
brake system là gì?
brake system (breɪk ˈsɪstəm )
Dịch nghĩa: bộ thắng
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ thắng
Danh từ
Ví dụ:
"The brake system in the car was checked regularly.
Hệ thống phanh của xe được kiểm tra thường xuyên. "
Hệ thống phanh của xe được kiểm tra thường xuyên. "