You are here
brain dead là gì?
brain dead (breɪn dɛd )
Dịch nghĩa: ngu
Tính từ
Dịch nghĩa: ngu
Tính từ
Ví dụ:
"He felt brain dead after the long meeting.
Anh ấy cảm thấy kiệt quệ tinh thần sau cuộc họp dài. "
Anh ấy cảm thấy kiệt quệ tinh thần sau cuộc họp dài. "