You are here
bower là gì?
bower (ˈbaʊ.ər )
Dịch nghĩa: lùm cây
Danh từ
Dịch nghĩa: lùm cây
Danh từ
Ví dụ:
"They decorated the bower with flowers for the wedding.
Họ trang trí mái vòm bằng hoa cho đám cưới. "
Họ trang trí mái vòm bằng hoa cho đám cưới. "