You are here
bound là gì?
bound (baʊnd )
Dịch nghĩa: sắp đi
Tính từ
Dịch nghĩa: sắp đi
Tính từ
Ví dụ:
"They were bound to arrive on time despite the traffic.
Họ chắc chắn sẽ đến đúng giờ bất chấp giao thông. "
Họ chắc chắn sẽ đến đúng giờ bất chấp giao thông. "