You are here
bottomless là gì?
bottomless (bɒtəm.ləs )
Dịch nghĩa: không đáy
Tính từ
Dịch nghĩa: không đáy
Tính từ
Ví dụ:
"The well was bottomless and seemed to go on forever.
Cái giếng có vẻ như không đáy và dường như kéo dài vô tận. "
Cái giếng có vẻ như không đáy và dường như kéo dài vô tận. "