You are here
bothersome là gì?
bothersome (ˈbɑðərsʌm )
Dịch nghĩa: làm khó chịu
Tính từ
Dịch nghĩa: làm khó chịu
Tính từ
Ví dụ:
"The bothersome mosquito kept buzzing around her.
Con muỗi gây phiền toái cứ vo ve quanh cô ấy. "
Con muỗi gây phiền toái cứ vo ve quanh cô ấy. "