You are here
bossy là gì?
bossy (ˈbɔsi )
Dịch nghĩa: hống hách
Tính từ
Dịch nghĩa: hống hách
Tính từ
Ví dụ:
"She was known for being bossy and controlling.
Cô ấy nổi tiếng vì tính cách thích chỉ huy và kiểm soát. "
Cô ấy nổi tiếng vì tính cách thích chỉ huy và kiểm soát. "