You are here
bookworm là gì?
bookworm (ˈbʊkˌwɜrm )
Dịch nghĩa: con mọt sách
Danh từ
Dịch nghĩa: con mọt sách
Danh từ
Ví dụ:
"She was known as a bookworm for her love of reading.
Cô ấy được biết đến là mọt sách vì niềm yêu thích đọc sách. "
Cô ấy được biết đến là mọt sách vì niềm yêu thích đọc sách. "