You are here
bookstore là gì?
bookstore (ˈbʊkˌstɔr )
Dịch nghĩa: như bookshop
Danh từ
Dịch nghĩa: như bookshop
Danh từ
Ví dụ:
"The bookstore had a special discount for members.
Hiệu sách có chương trình giảm giá đặc biệt cho các thành viên. "
Hiệu sách có chương trình giảm giá đặc biệt cho các thành viên. "