You are here

bisexual là gì?

bisexual (baɪˈsɛkʃuəl )
Dịch nghĩa: Bán nam bán nữ, Song tính
Tính từ

"Bisexual" dịch sang tiếng Việt là "ái nam ái nữ" hoặc ngắn gọn là "song tính".

  • "Song" nghĩa là hai.

  • "Tính luyến ái" chỉ xu hướng tình cảm hoặc tình dục.

bisexual
Bisexual

Khi sử dụng từ "bisexual" (song tính), có một số điều quan trọng cần chú ý để tránh gây hiểu lầm hoặc vô tình thiếu tôn trọng người khác:

1. Không giả định hoặc áp đặt:

  • Không nên giả định ai đó là bisexual chỉ dựa trên hành vi hoặc mối quan hệ hiện tại.

    Ví dụ: Một người đang hẹn hò với người khác giới không có nghĩa họ không thể là bisexual.


2. Không nhầm lẫn với các từ khác:

  • BisexualPansexual:
    Bisexual bị hấp dẫn bởi nhiều hơn một giới tính (thường là nam và nữ), trong khi pansexual bị hấp dẫn bởi mọi giới tính, không phân biệt giới.

  • Bisexual cũng khác với việc "đang phân vân" hay "chưa xác định".


3. Tránh định kiến sai lệch:

Một số thành kiến sai lầm về bisexual mà bạn nên tránh lặp lại:

  • “Bisexual là người không quyết định được giới tính mình thích” 

  • “Người bisexual lăng nhăng hơn” 

  • “Nếu đã yêu người khác giới thì không còn là bisexual nữa” 

→ Những quan niệm đó là sai lệch và kỳ thị, không phản ánh đúng thực tế.


4. Tôn trọng cách người khác tự nhận diện:

  • Dù một người có từng quan hệ với ai, cách họ tự xác định bản dạng giới và xu hướng tính dục là điều cần được tôn trọng.


5. Lựa chọn ngữ cảnh phù hợp:

  • Từ “bisexual” có thể là một phần nhạy cảm trong một số cuộc trò chuyện, nên cần dùng một cách tế nhị và phù hợp với hoàn cảnh.

Ví dụ:
"She identified as bisexual and was open about her sexuality.
Cô ấy xác định là người lưỡng tính và cởi mở về xu hướng tình dục của mình. "

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến