You are here
bill of materials là gì?
bill of materials (bɪl əv məˈtɪriəlz )
Dịch nghĩa: bản liệt kê vật liệu
Danh từ
Dịch nghĩa: bản liệt kê vật liệu
Danh từ
Ví dụ:
"The architect provided a bill of materials for the construction project.
Kiến trúc sư cung cấp danh sách vật liệu cho dự án xây dựng. "
Kiến trúc sư cung cấp danh sách vật liệu cho dự án xây dựng. "