You are here
be absorbed in one’s work là gì?
be absorbed in one’s work (bi əbˈzɔːrbd ɪn wʌnz wɜːrk )
Dịch nghĩa: bị cuốn mình vào công việc
Động từ
Dịch nghĩa: bị cuốn mình vào công việc
Động từ
Ví dụ:
"He tends to be absorbed in one’s work and forget about everything else.
Anh ấy có xu hướng say mê vào công việc của mình và quên hết mọi thứ khác. "
Anh ấy có xu hướng say mê vào công việc của mình và quên hết mọi thứ khác. "