You are here

bartender là gì?

bartender (bɑːrˌtɛndər )
Dịch nghĩa: nhân viên pha chế
Danh từ

Từ “bartender” trong tiếng Anh dịch sang tiếng Việt là “người pha chế/barista/nhân viên quầy bar”. Tuy nhiên, lưu ý:

Bartender
Bartender

  • Bartender thường dùng cho người làm việc tại quầy bar, pha rượu, cocktail trong quán bar, club, nhà hàng.

  • Không nên dùng “bartender” cho nhân viên phục vụ bàn hoặc nhân viên quán cà phê bình thường, trừ khi họ chuyên pha rượu.

  • Trong quán cà phê, từ “barista” được dùng phổ biến hơn nếu họ chuyên pha cà phê.

Ví dụ:
  • The bartender mixed a cocktail for the customer.
    → Người pha chế đã pha một ly cocktail cho khách.

  • I asked the bartender for a recommendation.
    → Tôi hỏi người pha chế để được gợi ý đồ uống.

  • The bartender wore a black vest and a bow tie.
    Nhân viên quầy bar mặc áo gile đen và cà vạt nơ.

  • She worked as a bartender during college to earn extra money.
    → Cô ấy làm nhân viên quầy bar khi học đại học để kiếm thêm tiền.

  • The bartender served drinks quickly and efficiently.
    Người pha chế phục vụ đồ uống nhanh chóng và hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến