You are here
attitude là gì?
attitude (ˈætɪtjud )
Dịch nghĩa: bộ điệu
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ điệu
Danh từ
Ví dụ:
"His attitude towards work is always positive.
Thái độ của anh ấy đối với công việc luôn tích cực. "
Thái độ của anh ấy đối với công việc luôn tích cực. "