You are here
at gunpoint là gì?
at gunpoint (æt ˈɡʌnˌpɔɪnt )
Dịch nghĩa: dưới họng súng
trạng từ
Dịch nghĩa: dưới họng súng
trạng từ
Ví dụ:
"The bank robber was held at gunpoint by the police.
Kẻ cướp ngân hàng bị cảnh sát giữ bằng súng. "
Kẻ cướp ngân hàng bị cảnh sát giữ bằng súng. "