You are here
at fault là gì?
at fault (æt fɔlt )
Dịch nghĩa: có lỗi
Tính từ
Dịch nghĩa: có lỗi
Tính từ
Ví dụ:
"The fault in the machinery caused the delay.
Sự cố trong máy móc đã gây ra sự trì hoãn. "
Sự cố trong máy móc đã gây ra sự trì hoãn. "