You are here
astray là gì?
astray (əˈstreɪ )
Dịch nghĩa: lạc đường
Tính từ
Dịch nghĩa: lạc đường
Tính từ
Ví dụ:
"The map was lost, and we went astray.
Bản đồ bị mất, và chúng tôi đã lạc đường. "
Bản đồ bị mất, và chúng tôi đã lạc đường. "