You are here
apprehensive là gì?
apprehensive (ˌæprɪˈhɛnsɪv )
Dịch nghĩa: Sợ hãi, sợ sệt
Tính từ
Dịch nghĩa: Sợ hãi, sợ sệt
Tính từ
Ví dụ:
"She felt apprehensive about the upcoming exam.
Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "
Cô ấy cảm thấy lo lắng về kỳ thi sắp tới. "