You are here
apparatus là gì?
apparatus (əˈpærətəs )
Dịch nghĩa: bộ máy hành chính
Danh từ
Dịch nghĩa: bộ máy hành chính
Danh từ
Ví dụ:
"The laboratory apparatus was set up for the experiment.
Các dụng cụ thí nghiệm đã được chuẩn bị cho cuộc thí nghiệm. "
Các dụng cụ thí nghiệm đã được chuẩn bị cho cuộc thí nghiệm. "