You are here

alpha là gì?

alpha (ˈæl.fə )
Dịch nghĩa: an-pha
Danh từ

Từ “alpha” trong tiếng Anh có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh sử dụng. Dưới đây là các nghĩa phổ biến nhất của “alpha”, kèm theo giải thích tiếng Việt:

alpha
Alpha

1. Alpha = Chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp

  • Alpha (Α, α)chữ cái đầu tiên trong bảng chữ cái Hy Lạp, tương đương với chữ A trong bảng chữ cái Latin.

2. Alpha = Ký hiệu cho “người dẫn đầu”, “số 1” (ẩn dụ)

  • Dùng để chỉ người mạnh nhất, quyết đoán nhất, lãnh đạo nhóm — thường là trong xã hội loài vật hoặc trong văn hóa đại chúng.

  • Ví dụ:

    • An alpha male is confident and naturally takes charge.
      → Một người đàn ông alpha là người tự tin và có khả năng lãnh đạo tự nhiên.

3. Alpha = Phiên bản thử nghiệm đầu tiên (trong công nghệ / phần mềm)

  • Dùng để chỉ phiên bản đầu tiên của một phần mềm mới, vẫn còn đang phát triển, chưa hoàn chỉnh.

  • Ví dụ:

    • The app is still in alpha version, so expect some bugs.
      → Ứng dụng vẫn đang ở phiên bản alpha, nên sẽ có lỗi.

4. Alpha = Trong đầu tư, tài chính

  • Alpha là thước đo mức sinh lời vượt trội so với thị trường.

    • Nếu một quỹ đầu tư có alpha = 3%, nghĩa là hiệu quả cao hơn thị trường 3%.

5. Alpha = Ký hiệu trong toán học, vật lý

  • Dùng làm biến số, góc, hoặc ký hiệu đại diện trong các công thức.

Tóm tắt các nghĩa của “alpha”:

Ngữ cảnh

Nghĩa của “alpha”

Tiếng Việt

Bảng chữ cái Hy Lạp

Chữ cái đầu tiên

Chữ Alpha (Α, α)

Xã hội / con người

Người đứng đầu, lãnh đạo

Người mạnh mẽ, người đầu đàn

Công nghệ

Phiên bản thử đầu tiên

Bản alpha (phần mềm chưa hoàn chỉnh)

Tài chính

Mức lợi nhuận vượt thị trường

Alpha đầu tư

Toán học / vật lý

Ký hiệu biến, góc, hệ số

Ký hiệu alpha

Ví dụ:

1. Alpha = Người lãnh đạo / đầu đàn (alpha male/female)

  • In wolf packs, the alpha male leads the group and makes decisions.

  • Trong đàn sói, con đực đầu đàn (alpha) dẫn dắt và đưa ra quyết định.

2. Alpha = Phiên bản thử nghiệm trong công nghệ

  • This is just the alpha version of the game, so it’s full of bugs.

  • Đây chỉ là phiên bản alpha của trò chơi nên còn nhiều lỗi.

3. Alpha = Ký hiệu toán học / vật lý

  • Let alpha be the angle between the two lines.

  • Gọi alpha là góc giữa hai đường thẳng.

4. Alpha = Hiệu suất vượt thị trường (tài chính)

  • The mutual fund generated an alpha of 2%, meaning it outperformed the market.

  • Quỹ đầu tư đó tạo ra alpha là 2%, tức là lợi suất cao hơn thị trường 2%.

5. Alpha = Người tự tin, dẫn dắt trong xã hội

  • She has an alpha personality—always confident and in control.

  • Cô ấy có tính cách alpha — luôn tự tin và làm chủ tình huống.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến