You are here
allotment là gì?
allotment (əˈlɒtmənt )
Dịch nghĩa: sự phân công
Danh từ
Dịch nghĩa: sự phân công
Danh từ
Ví dụ:
"The allotment of land was fair to all parties involved.
Việc phân bổ đất đai đã được thực hiện công bằng cho tất cả các bên liên quan. "
Việc phân bổ đất đai đã được thực hiện công bằng cho tất cả các bên liên quan. "