You are here
airtight là gì?
airtight (ˈɛr.taɪt )
Dịch nghĩa: kín hơi
Tính từ
Dịch nghĩa: kín hơi
Tính từ
Ví dụ:
"The airtight container kept the food fresh for longer.
Hộp kín khí đã giữ thực phẩm tươi lâu hơn. "
Hộp kín khí đã giữ thực phẩm tươi lâu hơn. "