You are here

adjective là gì?

adjective (ædʒɛktɪv )
Dịch nghĩa: tính từ
Tính từ

"Adjective" là danh từ tiếng Anh, dịch sang tiếng Việt là "tính từ".

Định nghĩa:

Adjective (tính từ) là từ dùng để miêu tả tính chất, đặc điểm hoặc trạng thái của danh từ (người, vật, sự việc…).

Ví dụ trong câu:

  • The red apple is sweet.
    Red là tính từ, miêu tả màu sắc của quả táo.

Vị trí thường gặp của adjective:

  1. Trước danh từ:

    • a beautiful girl (một cô gái đẹp)

    • an old house (một ngôi nhà cũ)

  2. Sau động từ "to be", "seem", "look", "feel"…:

    • She is happy.

    • He feels tired.

Ví dụ:
  • It’s a hot day.
    → "Hot" là tính từ, miêu tả "day".

  • That is an interesting book.
    → "Interesting" là tính từ, miêu tả "book".

  • The children are noisy.
    → "Noisy" là tính từ, đứng sau động từ "are".

  • My dog is very friendly.
    → "Friendly" là tính từ, mô tả tính cách của "dog".

  • He looks tired after work.
    → "Tired" là tính từ, đứng sau động từ "looks".

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến