Skip to main content
Home
Tiếng Anh trẻ em
Tiếng Anh mầm non
Tiếng Anh lớp 1
Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Anh lớp 4
Tiếng Anh lớp 5
Tiếng Anh phổ thông
Tiếng Anh lớp 6
Tiếng Anh lớp 7
Tiếng Anh lớp 8
Tiếng Anh lớp 9
Tiếng Anh lớp 10
Tiếng Anh lớp 11
Tiếng Anh lớp 12
Tiếng Anh người lớn
Tiếng Anh cơ bản
Tiếng Anh nâng cao
Từ điển Anh-Việt
Từ điển Việt Anh
Blog
You are here
Home
Appearance
Bắt đầu học
Tall
(Cao)
Short
(Thấp)
Cute
(Đáng yêu)
Young
(Trẻ tuổi)
Old
(Già)
Flashcard
Tall
(tɔːl)
cao
Short
(ʃɔːt)
Thấp
Cute
(kjuːt)
Đáng yêu
young
(jʌŋ)
Trẻ tuổi
Old
(əʊld)
Già
Luyện tập
Game học từ vựng Colors
Game đúng/sai từ vựng Colors